make time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmake time Thành ngữ, tục ngữ · 1. Tiến hành nhanh chóng, như trong Chúng ta phải dành thời (gian) gian nếu bất muốn bỏ lỡ phần đầu tiên của bộ phim. Việc sử dụng ...
Đồng nghĩa của make time forĐồng nghĩa của make the team Đồng nghĩa của make thirsty Đồng nghĩa của make ... make too much of something Đồng nghĩa của make to order
make time là gì. An ...
Đồng nghĩa của make time - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
make time. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của ... It contains a ...
make good time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To
make unimpeded progress on a journey; arrive at one's destination sooner than estimated. There was not much traffic on the expressway so we
made good ...
make way for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Tiến lên phía trước; ứng trước. 2. Để thành công, đặc biệt
là trong chuyện kiếm sống .. Xem thêm:
make, way ...
make the team Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
make the team Thành ngữ, tục ngữ.
make the team. become a member of the team Paul will
make the soccer team. The coach will ...
make way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Tiến lên phía trước; ứng trước. 2. Để thành công, đặc biệt
là trong chuyện kiếm sống .. Xem thêm:
make, way ...
make the most of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesuse to the greatest advantage He
made the most of his
time in Europe and visited many art galleries.
make the most of it. do the best you can, ...
make toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: toward toward /tə'wɔ:d/. tính từ. (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan. giới từ+ (towards)/tə'wɔ:dz/. về phía, hướng về.
mark time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. mark
time Thành ... The officer
made the soldiers mark
time as a punishment. ... many hands
make light work many is me many moons ...