mow the lawn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
mow the lawn. ... với cha mẹ bạn rằng bạn sẽ cắt cỏ với chúng tui — họ sẽ bất biết ý bạn
là gì.
mow the lawn nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
mow the lawn nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
mow the lawn Idiom, Proverb, slang phrasesmow the lawn Idiom, Proverb.
mow the/(one's)
lawn. 1. Literally, to cut the
grass in one's backyard or backyard application a
mower. I charge to go
mow the ...
Đồng nghĩa của lawn mowingAn
lawn mowing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
first off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ first off. ... First off, I want you to
mow the lawn.
whack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Ben was glad the
lawn mower got out of whack, because he didn't have to
mow the ...
out of whack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Ben was glad the
lawn mower got out of whack, because he didn't have to
mow the ...
quid pro quo Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... in I think it should be quid pro quo—you
mow the lawn and I'll take you to the movies. ... Cụm từ tiếng Latinh này
có nghĩa là "cái
gì đó cho cái
gì đó.
go to it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... If you're accessible to
mow the lawn, don't let me stop you—go to it.5. verb To ...
move up a gear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move up a gear. ...
Nghĩa là gì: bevel gear bevel gear.