Đồng nghĩa của none - Synonym of overhastynone of us was there: không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó · I want
none of these things: tôi không cần một cái
gì trong các thứ này cả · his ...
Trái nghĩa của nonenone of us was there: không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó · I want
none of these things: tôi không cần một cái
gì trong các thứ này cả · his ...
bad excuse is better than none Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: all-or-
none all-or-
none. tất cả hoặc ...
none too. not at all根本不. The doctor arrived
none ... They were discovered by the pilot of the helicopter, ...
have none of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have
none of. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. have
none of Thành ...
nook and cranny Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. nook and cranny ... More Idioms/Phrases.
none none of one's business
none of the above
none ...
none too none too clever, happy, ...
nobody's fool Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. nobody's fool ...
none too nonstarter nose about nose down nose in ...
nose around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ... no use no way no-show nobody home nobody's fool nodding acquaintance
none too ... nose around
là gì. An nose around idiom dictionary ...
not do things by halves Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: halves halves /hɑ:f/. danh từ, số nhiều halves. (một) nửa, phân chia đôi. half an hour: nửa giờ; to cut something in half: chia (cắt) cái
gì ra ...
give someone the nod Thành ngữ, tục ngữcho (ai đó hoặc điều
gì đó) cái gật đầu. Để biểu thị ai đó hoặc điều
gì đó
là ... từ ai đó, nghĩa
là bạn đang đợi họ cho phép. ...
none too|
none nonstarter nose ...
Dictionary as late as là gì - Synonym of impulsiveNghĩa
là gì: late late /leit/. tính từ latter, latest, last. muộn, chậm, trễ. to arrive
too late: đến trễ quá; late at night: khuya lắm; late in the year: ...