Not a chance! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNot a chance! Thành ngữ, tục ngữ · bất phải
là thời cơ · Không phải
là thời cơ!
not a chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
Đồng nghĩa của not a chanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
not a chance.
not have a ghost of a chance nghĩa là gìDictionary
not have a ghost of a
chance nghĩa là gì ... Free Dictionary for word usage
not have a ghost of a
chance nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by
chance ... Also see the synonyms fat
chance;
not have an earthly
chance. eye to ...
blow (one's) chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
one in a million chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
not have an earthly chance Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
not have an earthly
chance. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
not have ...
Trái nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...
by any chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng
là sự ...