of all things Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
of all things. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
of all things Thành ...
Dictionary of all people là gìThis proverbial expression is sometimes phrased be
all things to all men, ...
all people
nghĩa là gì. ... There were
all kinds of people there, probably thousands ...
all things considered Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ.
all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều ; để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến. to consider the feelings of other ...
all things nghĩa là gì - Synonym of consentingFree Dictionary for word usage
all things nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của all things consideredEnglish Vocalbulary. Đồng nghĩa của all the way Đồng nghĩa của all the while Đồng nghĩa ... nghĩa của all thumbs Đồng nghĩa của all time
all things nghĩa là gì.
all things being equal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnhững thứ khác bình đẳng · những thứ khác ngang nhau · khác (hoặc tất cả) tất cả thứ đều bình đẳng · khác / tất cả tất cả thứ
là ˈequal · vật khác bình đẳng.
Đồng nghĩa của everythingNghĩa là gì: everything everything /'evriθiɳ/. đại từ. mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ. cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất.
that's the thing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
all-or-nothing
all-or-nothing. hoặc được cả hoặc mất hết. playing ... Idiom(s): be
all things to all men AND be
all things to all people
all things to all people, be Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases.
all the better
all the
thing all the worse
all there
all things to all ... English Vocalbulary.
all people
nghĩa là gì. An
all things to all ...
for all that nghĩa là gì - Synonym of maturedNghĩa là gì:
all all /ɔ:l/. tính từ. tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi.
all my life: suốt đời tôi, trọn đời tôi;
all day: suốt ngày; with
all speed: ...