Dictionary on the card thành ngữ là gì

Loading results
calling card Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... Thành ngữ, tục ngữ calling card. ... Nghĩa là gì: acardia acardia. danh từ. tật thiếu tim (bẩm sinh). calling card Thành ngữ, tục ngữ ...
trump card Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trump card. ... Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. trump card Thành ngữ, tục ...
cards are stacked against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... Thành ngữ, tục ngữ cards are stacked against. ... các thẻ / tỷ lệ cược được xếp chồng lên nhau để chống lại ai đó / cái đó. bất có tiềm năng ai đó / cái  ...
Đồng nghĩa của card
Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: card card /kɑ:d/. danh từ. các, thiếp, thẻ. calling ...
shuffle the cards Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: cards card /kɑ:d/. danh từ. các, thiếp, thẻ. calling card: danh thiếp; card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa; invitation card: thiếp mời.
play one's cards right Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. play one's cards right Thành ngữ, tục ngữ ... play one's cards right|card|cards|play|play one's. v. phr., informal To use ...
hold all the cards Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: cards card /kɑ:d/. danh từ. các, thiếp, thẻ. calling card: danh thiếp; card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa; invitation card: thiếp mời.
put your cards on the table Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put your cards on the table. ... Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. put your ...
play one's cards close to one's chest, to Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play one's cards close to one's chest, to. ... Nghĩa là gì: 1 to 1 ...
beat (one) to the punch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beat (one) to the punch. ... Nghĩa là gì: card-punch card-punch. danh từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock