pay someone back in their own coin Thành ngữ, tục ngữpay someone
back in their
own coin Thành ngữ,
tục ngữ · trả lại (một) cùng tiền của riêng (một người) · trả lại cho ai đó bằng chính cùng tiền của họ · trả lại ...
pay (one) back in kind Thành ngữ, tục ngữgive the same as you get, help one who helped you If you help a neighbor, he may repay in kind. take kindly to. be pleased by, ...
pay (one) off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespay (one)
off Thành ngữ,
tục ngữ · a bit
off/a bit mental · a chip
off the old block · a little hair
off the dog · a little
off · a rip-
off · a takeoff on · an offer I ...
pay off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespay off Thành ngữ,
tục ngữ.
pay off.
pay in full and be free from a debt ...
own coin pay one's respect to
pay one's way
pay the piper
pay through the ...
pay into (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ,
tục ngữ pay into ( ...
own coin pay something
back/return something with interest ...
pay a compliment Thành ngữ, tục ngữ...
Thành ngữ,
tục ngữ pay a compliment. ...
back pay in kind
pay (one) a left-handed compliment
pay (one)
back in (one's)
own coin ...
pay (one) a backhanded compliment Thành ngữ, tục ngữ, slang ...pay sb a
back-handed compliment ... to give someone a false compliment that is really an insult. ... John said that he had never seen me looking better. I think he ...
Đồng nghĩa của coin - Synonym of heartbreakingto
pay someone in his
own coin. ăn miếng trả miếng. ngoại động từ. đúc ...
coin Thành ngữ,
tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của coil Đồng nghĩa ...
pay the piper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
Thành ngữ,
tục ngữ pay the piper. ... More Idioms/Phrases.
pay court to
pay dirt
pay down
pay for
pay off pay one
back in his
own coin ...
Đồng nghĩa của paid - Synonym of consentingtrả (tiền lương...); nộp,
thanh toán. to high wages: trả lương cao; to
pay somebody: trả tiền ai · (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại · dành cho; đến ( ...