Từ đồng nghĩa của common - Synonym of quita
common language: ngôn ngữ chung ·
common ground: điểm chung (hai bên cùng
có để đi đến chỗ thoả thuận) ·
common noun: danh từ chung ·
common multiple: (toán học) ...
tu trai nghia cua commonTrai nghĩa với common trái nghĩa common là gì
Popular có đồng nghĩa với common ko? từ trái nghĩa của common tu trai nghia cua common trai nghia cua tu common ..
Từ đồng nghĩa của popular - Synonym of impulsivepopular language: ngôn ngữ đại chúng ·
popular sciene: khoa học phổ cập · at
popular prices:
với giá rẻ (hợp
với túi tiền
của nhân dân).
common Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... với common trái nghĩa common là gì
Popular có đồng nghĩa với common ko? từ trái nghĩa của common tu trai nghia cua common trai nghia cua tu common tu ...
Từ trái nghĩa của commona
common language: ngôn ngữ chung ·
common ground: điểm chung (hai bên cùng
có để đi đến chỗ thoả thuận) ·
common noun: danh từ chung ·
common multiple: (toán học) ...
の反対語 common... với common trái nghĩa common là gì
Popular có đồng nghĩa với common ko? từ trái nghĩa của common tu trai nghia cua common trai nghia cua tu common tu ...
Từ đồng nghĩa của least - Synonym of proudthere is not the least wind today: hôm nay
không có một tí gió nào; least
common multiple: (toán học) bội số chung bé nhất. phó từ. tối thiểu, ít nhất. least of ...
Đồng nghĩa của now - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của now.
Từ đồng nghĩa của conventionalthe conventional type of the car: kiểu ô tô thường · conventional bombs (weapons): bom (vũ khí) thường (
không phải nguyên tử) · conventional warfare: chiến tranh ...
have something in common Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa
common language: ngôn ngữ chung ·
common ground: điểm chung (hai bên cùng
có để đi đến chỗ thoả thuận) ·
common noun: danh từ chung ·
common multiple: (toán học) ...