protect against Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbảo vệ chống lại (
ai đó hoặc thứ
gì đó). 1. Để bảo vệ, bảo vệ hoặc tiêm chủng chống lại
ai đó hoặc cái
gì đó. Vắc xin này bảo vệ chống lại ...
Trái nghĩa của take away...
away nghĩa
là gì trái nghĩa với take
away coffee trái nghĩa với take
away là từ
gì sinonim dari take
away trái nghĩa với take
away là. An take
away antonym ...
Đồng nghĩa của hideNghĩa
là gì: hide hide /haid/. danh từ. da sống ...
protect shelter shield smuggle stash suppress tuck
away ...
away stow
away take cover. Danh từ. coat fur pelt ...
Đồng nghĩa của ward offNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của ...
protect contend fight fight for hold maintain preserve ... chase
away confront drive
away drive off disown ...
Đồng nghĩa của protectNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì:
protect protect /
protect/. ngoại động từ. bảo vệ, bảo hộ, che chở. to
protect someone from (against) danger: che ...
Synonym of leavego
away from a place go and leave behind, either ...
protection of someone leave or give by will after ...
là gì từ tr i nghĩa với leave leave cùng nghiã với ...
Trái nghĩa của protectNghĩa
là gì:
protect protect /
protect/. ngoại động từ. bảo vệ, bảo hộ, che chở. to
protect someone from (against) danger: che chở
ai khỏi bị nguy hiểm.
Trái nghĩa của protectionNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì:
Protection Protection. (Econ) Bảo hộ. + Xem EFFECTIVE RATE OF PROTEC-TION, TARIFS , QUOTAS. Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của protectionNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì:
Protection Protection. (Econ) Bảo hộ. + Xem EFFECTIVE RATE OF PROTEC-TION, TARIFS , QUOTAS. Đồng nghĩa của ...