push ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesEnglish Vocalbulary. push hed la gi push ahead là gì
Push ahead nghia la gi push ahead nghĩa là gì. An push ahead idiom dictionary is a great resource for ...
push ahead nghĩa là gì - Synonym of obsessedFree Dictionary for word usage
push ahead nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
push forward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđẩy về phía trước · 1. Để thúc đẩy điều
gì đó hoặc
ai đó đi trước bằng cách gây áp lực: Họ đang cố gắng thúc đẩy cải cách bất chấp sự phản đối từ các thành viên ...
Sinonim dari push ahead nghĩa là gìAn
push ahead nghĩa là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
put ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
ahead ahead /ə'hed/. phó từ. trước, về phía trước, ở thẳng phía ... quit before you begin to lose, don't
push your luck If he lets you have ...
put ahead là gì - Synonym of overwhelming... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của put aside. ... in Trái
nghĩa của put a stop to putting aside dong
nghia put aside
là gì ...
push into Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
ahead push ahead (with something)
push ahead of
push along
push around ...
push into
là gì push nghĩa là gì Push into
nghia la gi. An
push into idiom ...
Đồng nghĩa của push back - Synonym of animatingĐồng
nghĩa của
push ahead Đồng
nghĩa của
push and pull Đồng
nghĩa của
push ...
push button
push back 対義語 từ đien pushback pushback
la gi push back 同義語.
push into là gì - Synonym of overhasty... cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
push someone's buttons, to. ...
Nghĩa là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship ... (See ass into gear) ...
Trái nghĩa của pushsự xô, sự đẩy; cú đẩy. to give the door a hard
push: đẩy mạnh cửa một cái · sự thúc đẩy, sự giúp sức (
ai tiến lên) · (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh ...