Đồng nghĩa của rating - Synonym of inapplicableNghĩa là gì: rating rating /'reitiɳ/. danh từ. sự ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
ratified Đồng
nghĩa của ratifier Đồng
nghĩa của
ratify Đồng
nghĩa ...
的意思ratification...
ratification of agents's contracts ratifications
ratified ratifier ratifiers
ratifies ratify ratifying ratified nghia la gi. An
ratification meaning ...
Đồng nghĩa của authorizedto authorize someone ro do something: cho quyền
ai được làm việc
gì.
là căn cứ,
là cái cớ chính đáng. his conduct did authorize your suspicion: tư cách của ...
Đồng nghĩa của approved - Synonym of quitNghĩa là gì:
approved approved /ə'pru:vd/. tính từ. được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận. được phê chuẩn, được chuẩn y.
Đồng nghĩa của establishedđã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) đã chính thức hoá (nhà thờ). đã định, đã chắc, được củng cố; đã ...
Đồng nghĩa của confirmed - Synonym of clubbableNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì ... Động từ. affirmed
approved authorised authorized backed backed up certified corroborated endorsed established ...
Đồng nghĩa của rather than - Synonym of hardyNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của ...
ratified Đồng
nghĩa của ratifier Đồng
nghĩa của ...
nghia từ đồng
nghĩa với instead of từ đồng
nghĩa với ...
Đồng nghĩa của endorsedNghĩa là gì: endorsed endorse /in'dɔ:s/ (indorse) ... permitted recognized recognised sanctioned recommended authorized authorised validated certified
signed ...
Đồng nghĩa của pass - Synonym of quitNghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi ...
passed off without a hitch: mọi việc diễn ra không có
gì trắc trở. đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian ...
Trái nghĩa của rather thanĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của rather than. Từ gần
nghĩa. rathskeller ratifiable
ratification ratifications
ratified ...