Dictionary regarded nghĩa đồng và trái

Loading results
Đồng nghĩa của regarded
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great regard for someone: rất ...
Trái nghĩa của regarded
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great regard for someone: rất ...
Trái nghĩa của regard
Trái nghĩa của regard ; Danh từ. carelessness disinterest disregard heedlessness ignorance inattention indifference neglect negligence thoughtlessness dislike ...
Đồng nghĩa của regard
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great regard for someone: rất ...
Dictionary highly regarded nghĩa là gì
please give my best regards to your parents: mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất ... ... ... đồng và trái highly regarded nghĩa ...
Đồng nghĩa của well regarded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của well regarded.
の同義語 regarded - Synonym of impertinent
... regarding regarded nghĩa đồng và trái highly regarded nghĩa là gì regarded as là gì ... and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list ...
Trái nghĩa của failed
sự hỏng thi · người thi hỏng · without fail.
Đồng nghĩa của accounted
Nghĩa là gì: accounted Account. (Econ) Tài khoản. + 1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp là yếu tố ...
Đồng nghĩa của scanned - Synonym of grateful
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: scanned scan /skæn/. động từ. đọc thử xem có đúng âm luật nhịp điệu (thơ) ... regarded riffed riffled ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock