rock on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him. a fly on the wall. able to hear and see ...
rock on 成语, slang phrasesrock on nghĩa là gì rock on là gì. An rock on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
rock around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
rock around. ...
Nghĩa là gì: all-around all-around /'ɔ:ləraund/. tính từ.
hit the rock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: bed-
rock bed-
rock /'bed'rɔk/. danh từ. nền đá; đá gốc, đá móng. nền tảng. to get down to bed-
rock. tìm hiểu đến ...
Let's rock and roll! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Let's
rock and roll! Thành ngữ, tục ngữ. hãy ... English Vocalbulary. let's
rock là gì. An Let's
rock and roll! idiom ...
let s rock là gìFree Dictionary for word usage let s
rock là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ...
Nghĩa là gì: crocks crock /krɔk/ ... bust
rocks. to do something (esp.
hit rock bottom nghĩa là gì - Synonym of resourcefulDictionary hit
rock bottom
nghĩa là gì ... Đây
là thời (gian) điểm tốt để mua nhà. Giá vừa chạm đáy ở hầu hết các khu vực. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái ...
live under a rock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: bed-
rock bed-
rock /'bed'rɔk/. danh từ. nền đá; đá gốc, đá móng. nền tảng. to get down to bed-
rock. tìm hiểu đến ...
steady as a rock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ steady as a
rock. ... Cách ví von này sử dụng đá với
nghĩa là "thứ
gì đó ...
hit the rocks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: crocks crock /krɔk/. danh từ. bình sành, lọ sành. mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa). ngựa già yếu. (từ lóng) người mất sức, ...