salt and pepper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases Một hỗn hợp lốm đốm của đen, xám và trắng. Thường được sử dụng để chỉ tóc. Mái tóc muối tiêu của cô ấy vừa mang đến cho giáo viên của chúng tui một cái nhìn ... Đồng nghĩa của peppered - Synonym of quit rải lên, rắc lên, ném lên. to pepper something with sand: rải cát lên vật gì ; bắn như mưa vào. to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái ... Đồng nghĩa của salt - Synonym of innocent white salt: muối ăn · table salt: muối bột · in salt: ngâm nước muối, rắc muối. Trái nghĩa của salt white salt: muối ăn · table salt: muối bột · in salt: ngâm nước muối, rắc muối.
An salt and pepper nghia la gi synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salt and pepper nghia la gi, allowing users to choose the best word for their specific context.
Free Dictionary for word usage salt and pepper nghia la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang