Dictionary salt and pepper nghia la gi

Loading results
salt and pepper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Một hỗn hợp lốm đốm của đen, xám và trắng. Thường được sử dụng để chỉ tóc. Mái tóc muối tiêu của cô ấy vừa mang đến cho giáo viên của chúng tui một cái nhìn ...
Đồng nghĩa của peppered - Synonym of quit
rải lên, rắc lên, ném lên. to pepper something with sand: rải cát lên vật ; bắn như mưa vào. to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái ...
Đồng nghĩa của salt - Synonym of innocent
white salt: muối ăn · table salt: muối bột · in salt: ngâm nước muối, rắc muối.
Trái nghĩa của salt
white salt: muối ăn · table salt: muối bột · in salt: ngâm nước muối, rắc muối.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock