salt and pepper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmuối và tiêu. Một hỗn hợp lốm đốm của đen, xám và trắng. Thường được sử dụng để chỉ tóc. Mái tóc muối tiêu của cô ấy vừa mang đến cho giáo viên của chúng tui ...
salt (something) with (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessalt (something) with (something)
Thành ngữ, tục ngữ. blow it (something). fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last ...
Đồng nghĩa của salt - Synonym of innocentwhite
salt: muối ăn · table
salt: muối bột · in
salt: ngâm nước muối, rắc muối.
Trái nghĩa của saltwhite
salt: muối ăn · table
salt: muối bột · in
salt: ngâm nước muối, rắc muối.
salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessalt Thành ngữ, tục ngữ · a grain of
salt · a pinch of
salt · back to the
salt mines · grain of
salt · pinch of
salt · rub
salt in the wound ·
salt away ·
salt of the ...
Đồng nghĩa của peppered - Synonym of quitrải lên, rắc lên, ném lên. to
pepper something with sand: rải cát lên vật gì ; bắn như mưa vào. to peppern something with missiles: bắn tên lửa như mưa vào cái ...
sally fairy ann Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... forth saloon salt salt (one's) game salt (something) down salt (something) with (something) salt a mine
salt and pepper salt away salt away, to salt down salt ...
pinch of salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto listen to a story or an explanation with considerable doubt. ... You must take anything she says with a grain of
salt. She doesn't always tell the truth.