screw you Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđộng từ, tiếng lóng thô lỗ Để lừa dối, lừa dối, lừa dối, hoặc tước đoạt một cách bất công; đặt một người vào thế bất lợi hoặc vào tình thế khó khăn, đặc biệt
là ...
screw Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: adjusting
screw adjusting
screw. (Tech) vít điều chỉnh ... the worst to
you, up yours "After I defeated him, he said, ""
Screw you.
get screwed Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget screwed. 1. vulgar slang To be conned, swindled, cheated, or unfairly deprived; to be put at a disadvantage or in a difficult position.
You guys should ...
have a screw loose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...(Còn được nói
là "có một cái vít bị lỏng.") Gã đó ở góc đường chắc chắn phải bị lỏng một cái vít hay
gì đó, bởi vì gã vừa đứng ngoài đó la hét những lời tục ...
loose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesSometimes I think he has a
screw loose - like when he eats paper. ... set free, release something that
you are holding The wildlife department decided to ...
put the screws on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Idiom(s): put the heat on (someone) AND put the screws on (someone); put the ... (không chính thức) buộc ai đó làm điều
gì đó, đặc biệt
là bằng cách làm họ ...
courage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: courage courage /'kʌridʤ/. danh từ. sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí. to keep up one's courage: giữ vững can đảm, không nản lòng ...
tighten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: tighten tighten /'taitn/. nội động từ ... If
you have to tighten your belt,
you have to economise. ... tighten the screws|
screw|screws|tighten.
horse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: angels-on-horseback angels-on-horseback /'eindʤəlzɔn'hɔ:sbæk/ ...
you and your horse go, both
you and your horse,
screw you and the horse ...
Sea legs Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesYou may feel a little sick until
you get your sea legs. ... bạn sẽ có thể đi dạo quanh boong mà bất có vấn đề
gì. ... (* Điển hình
là: get ~; accept ~.) ...