Dictionary see across là gì

Loading results
see across là gì
Free Dictionary for word usage see across là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
run across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
discover, happen to see, run into While I was in Vancouver, I ran across an old friend of yours. chạy ngang qua. 1. Theo nghĩa đen, để băng qua (một cái đó ...
Đồng nghĩa của across
Nghĩa là gì: across across /ə'krɔs/. phó từ. qua, ngang, ngang qua. a bird is flying across: một con chim đang bay ngang qua. bắt chéo, chéo nhau, ...
Đồng nghĩa của run across
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của run across. ... Nghĩa là gì: run across run across. chạy ngang qua.
see fit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
see fit (to do something). To accede (doing something) adapted or desirable. Hopefully the bang-up sees fit to accord us some added time off for the holidays.
get across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: get across get across ... explain, make something understood I had a hard time trying to get across to him the importance of taking care of his ...
see beyond Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Idiom(s): can't see beyond the end of one's nose. Theme: VISION [to be] unaware of the things that might happen in the future; not farsighted; self-centered ...
Đồng nghĩa của sail across
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sail across.
Đồng nghĩa của put across
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put across.
put across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Điều quan trọng nhất khi bạn nói trước khán giả đảm bảo rằng bạn thể hiện tốt bản thân. Để thực hiện điều đó bằng cách lừa dối ai đó.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock