for short Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfor
short|for|
short. adv. phr. So as to make shorter; as an
abbreviation or nickname ... viết tắt.
Là một dạng viết tắt của một cái
gì đó. Vui lòng bất gọi tắt ...
Trái nghĩa của shortNghĩa
là gì:
short short /ʃɔ:t/. tính từ. ngắn, cụt. a
short story: truyện ngắn; a
short way off: không xa; to have a
short memory: có trí nhớ kém.
sell yourself short Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...advertise yourself / somebody / article
ˈshort. mô tả bản thân / ai đó / cái
gì đó kém tốt hơn, có giá trị hơn bạn, v.v. Thực ra
là: Đừng bán khống ...
fall short of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthiếu (cái
gì đó). Không đạt hoặc bất đạt được điều
gì đó, thường
là một mục tiêu, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. ... English Vocalbulary. fall
short of
là gì. An fall ...
at short notice Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: notice notice /'noutis/. danh từ. thông tri, yết thị, thông cáo. public notice: yết thị cho công chúng; to put a notice in the papers: đăng ...
Đồng nghĩa của shortNghĩa
là gì:
short short /ʃɔ:t/. tính từ. ngắn, cụt. a
short story: truyện ngắn; a
short way off: không xa; to have a
short memory: có trí nhớ kém.
pay a short visit là gìMake a
short visit, especially as a formal courtesy or for business reasons. ... Đến thăm ai đó hoặc cái
gì đó, đặc biệt
là trong một khoảng thời (gian) ...
Trái nghĩa của fall short of...
short of
là gì. An fall
short of antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a ...
life is too short Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ life is too
short. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. life is too
short ...
come short of (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...come
short of
là gì. An come
short of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.