Trái nghĩa của similarCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
similar.
Trái nghĩa của similaritiesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của similarities. ... It contains a list of words with
similar meanings with ...
trái nghĩa với similartheir jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn ... ... Free Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với
the same, Synonym, Antonym, ...
Trái nghĩa của similar toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
similar to.
Trái nghĩa của similarity...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của similarity. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của Simeon Trái nghĩa của simian Trái nghĩa của
similar Trái ...
từ trái nghĩa của similarFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của
similar, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của alikeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của alike.
Đồng nghĩa của similar - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
similar.
Trái nghĩa của likeTrái nghĩa của
like ; Tính
từ. different dissimilar unlike away ; Động
từ. dislike hate scorn despise ;
Từ gần
nghĩa.
like a babe in the woods
like a bag of bones ...
Đồng nghĩa của similar to - Synonym of infirmityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
similar to.