Đồng nghĩa của stay calm... stay close Đồng nghĩa của stay close to Đồng nghĩa của stay current Đồng nghĩa của stayed dịch nghĩa tu stay calm
stay calm là gì. An stay calm synonym ...
Trái nghĩa của stay calmĐồng nghĩa của stay calm. English Vocalbulary. dịch nghĩa tu stay calm
stay calm là gì. An stay calm antonym dictionary is a great resource for writers ...
stay back nghĩa là gì - Synonym of animatingcurrent Đồng nghĩa của stayed dịch nghĩa tu stay calm
stay calm là gì. ... Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb ...
Đồng nghĩa của stay currentNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
stay current. Động từ. keep ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
stay beside Đồng nghĩa của
stay calm ...
Đồng nghĩa của stay away - Synonym of bragNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
stay away. Động từ. avert bypass ...
stay beside Đồng nghĩa của
stay calm Đồng nghĩa của staycation. An
stay ...
Đồng nghĩa của to stay alive - Synonym of animatingNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của to
stay alive. Từ gần nghĩa. to
stay calm to
stay on to
stay put to
stay up to
stay with to steady to
stay to ...
Đồng nghĩa của stay back...
stay alive Đồng nghĩa của
stay at Đồng nghĩa ...
calm Đồng nghĩa của staycation Đồng nghĩa của staycationer Đồng nghĩa của
stay close
stay back nghĩa
là gì.
keep one's head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. keep one's head Thành ngữ, tục ngữ. keep one's head. keep
calm during some emergency (在紧急情况下)保持镇静. That housewife ...
Đồng nghĩa của stay at homeNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
stay at home. Tính từ. domestic conjugal familial house household marital married matrimonial private
calm ...
Đồng nghĩa của keep away fromNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của keep away from. Động từ. avoid ...
calm Đồng nghĩa của keep captive Đồng nghĩa của keep clear Đồng nghĩa ...