sucka Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
sucka. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
sucka Thành ngữ ...
nghĩa, cách ...
Đồng nghĩa của suck - Synonym of attractiveNghĩa là gì:
suck suck /sʌk/. danh từ. sự mút, sự bú, sự hút. to give
suck to a baby: cho một đứa bé bú; to take a
suck at one's pipe: hút một hơi thuốc.
suck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: blood- ...
Trái nghĩa của suckNghĩa là gì:
suck suck /sʌk/. danh từ. sự mút, sự bú, sự hút. to give
suck to a baby: cho một đứa bé bú; to take a
suck at one's pipe: hút một hơi thuốc.
dick sucker Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestiếng lóng thô tục Một người thực hiện trò ngu xuẩn. Một câu nói tục tĩu cùng tính thường được sử dụng để thể hiện sự coi thường nam giới, bất kể xu hướng tính ...
That's so suck! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. That's so
suck! Thành ngữ, tục ngữ. so blot ... That's so
suck! phr. Thật
là khủng khiếp. Ăn khoai lang? Thật
là tệ! . Xem thêm: ...
suck ass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: Absolute ...
sucker punch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
sucker punch. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
sucker punch Thành ...
suck out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: about ...
El significado de sucka... suck in suck up to sucka suckas sucked sucked his blood sucker suckered suckering suckers suckers never die out
sucka nghĩa là gì. An sucka meaning ...