Dictionary tính từ trái nghĩa của tired

Loading results
Trái nghĩa của tired
Tính từ. energetic energised energized lively ; Động từ. aided calmed cheered comforted ; Từ gần nghĩa. tiredly tiredness tirednesses tired out ...
trái nghĩa với mệt mỏi là gì - Synonym of resourceful
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out ... trái nghĩa của tired tu trai nghia cua tu tired tired反义词. An tired ...
Đồng nghĩa của tired - Synonym of clubbable
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out; to be tired to death: mệt chết được. chán. to be tired of doing the same ...
Trái nghĩa của exhausted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exhausted.
tired Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tired.
Trái nghĩa của sick
Nghĩa là gì: sick sick /sik/. tính từ. ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh. a sick man: người ốm; to be sick of a fever: bị sốt ...
Trái nghĩa của bored
Trái nghĩa của bored ; Tính từ. energised energized fascinated refreshed enthusiastic excited exhilarated interested ; Động từ. closed amused charmed excited ...
Dictionary từ trái nghĩa với stale
tính từ. cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối ... - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of stale ... Trái nghĩa của tired
Trái nghĩa của grew tired
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của grew tired.
Trái nghĩa của old
Nghĩa là gì: old old /ould/. tính từ. già. an old man: một ông già; my old man: (thông tục) bà nhà tôi; an old woman: bà già; người nhút nhát; người hay làm ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock