Dictionary từ đồng nghĩa với waste

Loading results
Từ đồng nghĩa của waste
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste.
Từ đồng nghĩa của waste products
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste products.
Từ đồng nghĩa của waste disposal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste disposal.
Từ đồng nghĩa của wasted - Synonym of brave
Từ đồng nghĩa của wasted ; exhausted tired tired out worn out done in ; missed misused lost unexploited unused ; ravaged emaciated atrophied thin withered ...
Từ đồng nghĩa của wasting
a wasting disease: một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ · a wasting care: mối lo lắng mòn mỏi ...
Từ trái nghĩa của waste
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của waste.
Từ đồng nghĩa của waste of time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste of time.
Từ đồng nghĩa của waste basket - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste basket.
Từ đồng nghĩa của waste money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste money.
Đồng nghĩa của waste disposal unit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của waste disposal unit.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock