Dictionary từ trái nghĩa easy going

Loading results
Trái nghĩa của easygoing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của easygoing.
Trái nghĩa của easy going
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của easy going.
Đồng nghĩa của easygoing
... easy going easy going contrario contrario di easy going easy going антоним từ trái nghĩa easy-going антоним к слову easy-going sinonim easygoing easy-going ...
Đồng nghĩa của easy going
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của easy going.
Trái nghĩa của time consuming
Tính từ. calm easy easy-going effortless facile friendly gentle helpful ... từ trái nghĩa của từ time-consuming từ đồng nghĩa với time-consuming. An time ...
Đồng nghĩa của easy life
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của easy life.
Trái nghĩa của very irritable
Tính từ. happy unconcerned unenthusiastic controlled easy-going enduring forbearing laid-back patient tolerant waiting willing. Tính từ. calm cheerful cool ...
từ trái nghĩa với stressful - Synonym of animating
Trái nghĩa của stressful ; relaxing ; easy facile trivial untroubling ; calm composed easy-going laid-back unafraid unworried happy untroubled limp limpid loose ...
Trái nghĩa của tense
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tense. ... Tính từ. flexible soft calm easy-going laid-back limp limpid slack ...
Trái nghĩa của strict
Nghĩa là gì: strict strict /strikt/. tính từ. chính xác, đúng. in the strict sense of the word: theo đúng nghĩa của từ. nghiêm ngặt, nghiêm khắc; ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock