Dictionary từ đồng nghĩa với leisure

Loading results
Đồng nghĩa của leisure - Synonym of hardy
at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng · at one's leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang · to wait someone's leisure: chờ ...
Đồng nghĩa của leisure activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure activity.
Đồng nghĩa của leisure time - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure time.
Trái nghĩa của leisure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của leisure.
Dictionary từ đồng nghĩa với free time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương ...
Đồng nghĩa của free time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của free time. ... Đồng nghĩa của free time. Danh từ. leisure leisure time spare ...
Đồng nghĩa của leisure pursuit - Synonym of bravo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure pursuit.
Đồng nghĩa của pastime - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pastime.
Đồng nghĩa của spare time - Synonym of obsessed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Danh từ. free time leisure time time off downtime break freedom halt ...
Đồng nghĩa của hobby - Synonym of heartbreaking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hobby.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock