Đồng nghĩa của serious - Synonym of hardyđứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị. a
serious young person: một thanh niên đứng đắn · hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, ...
Đồng nghĩa của seriously - Synonym of hardyđứng đắn, nghiêm trang · nghiêm trọng, trầm trọng, nặng · thật sự, không đùa ...
Trái nghĩa của seriouslighthearted · trivial · minor · flippant · lightweight ...
từ trái nghĩa của seriousFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của
serious, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
serious 成语, slang phrases... từ của serious
từ trái nghĩa với serious serious contrario serious 反対 serious dong nghia voi gi trai nghia của từ serious
từ đồng nghĩa với serious trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của severeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của severe.
Trái nghĩa của seriouslyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của seriously.
Trái nghĩa của severeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của severe.
Đồng nghĩa của play games with - Synonym of sillyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
serious play around toy with trifle with work superficially bamboozle ...
Đồng nghĩa của severelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của severely. ... nghĩa của severe criticism Đồng nghĩa của severed Đồng nghĩa ...