Đồng nghĩa của set up - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
set up.
Đồng nghĩa của setup - Synonym of rambunctiousĐồng nghĩa của
setup ; Tính
từ. doable cincher within reach realizable ; Danh
từ. arrangement system format situation ; Danh
từ. frame trap trick deception ...
set up đồng nghĩa vs từ nàoCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
setup. ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của set upTrái nghĩa của
set up ; imprecise indefinite inexact ; confused disorderly disorganised ; chaotic sloppy slovenly ; unintentional unplanned accidental ; unable ...
Đồng nghĩa của setCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
set.
Đồng nghĩa của establish - Synonym of overhastyđem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...) chính thức hoá (nhà thờ). củng cố, làm vững chắc. to establish one's reputation ...
Đồng nghĩa của install - Synonym of gratefulđặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...) làm lễ nhậm chức cho (ai).
Đồng nghĩa của
install ...
Đồng nghĩa của set out - Synonym of obsessedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Động từ. redistribute
set up use dispose position utilize utilise fan out ...
Đồng nghĩa của put up - Synonym of gratefulTính
từ. psyched
up up on all bases covered all
set ; Động
từ. erect raise build construct ; Động
từ. accommodate house lodge accommodate guest ...
Đồng nghĩa của upset - Synonym of attractiveNghĩa là gì: upset upset / p'
set/. ngoại động
từ upset. làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng. to upset a bottle: đánh đổ cái chai; to upset a car: đánh đổ xe ...