Dictionary từ trái nghĩa abandon

Loading results
Từ trái nghĩa của abandon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của abandon.
Từ trái nghĩa của abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của abandoned.
Dictionary từ trái nghĩa với abandon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abandon. ... ... nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi ...
abandon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abandon.
Từ đồng nghĩa của abandon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của abandon.
Từ đồng nghĩa của abandoned
Từ đồng nghĩa của abandoned ; Tính từ. discarded forsaken derelict vacant ; Tính từ. wild uncontrolled unrestricted uninhibited ; Phó từ. me myself and I ...
Từ trái nghĩa của withdraw
Từ trái nghĩa của withdraw · Động từ · Động từ · Động từ · Từ gần nghĩa · 8-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của sacrifice
Từ trái nghĩa của sacrifice ; Động từ. continue deny ; Từ gần nghĩa. sacrificed sacrifices ; Translations for sacrifice. Latin Japanese ; 9-letter Words Starting ...
Từ trái nghĩa của plummet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của plummet.
Từ trái nghĩa của withdrawal
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...) Từ trái nghĩa của withdrawal ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock