Trái nghĩa của at loose endsCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at
loose ends.
trái nghĩa với at a loose endĐồng nghĩa của at length Đồng ... nghĩa trai nghia cua
at a loose end trái nghĩa với at a losse end. An at ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
từ trái nghĩa at a loose endFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa at a loose end, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
at loose ends Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at
loose ends.
Đồng nghĩa của at loose ends - Synonym of maturedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at
loose ends.
Trái nghĩa của looseNghĩa là gì:
loose loose /lu:s/. tính
từ. lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng.
loose hair: tóc không bím ...
at loose ends Idiome, slang phrases... trái nghĩa
từ trái nghĩa at a loose end tu trai nghia cua at a loose end at a loose end ngược nghĩa trai nghia cua at a loose end trái nghĩa với at a losse end.
Đồng nghĩa của loose - Synonym of heartbreakingNghĩa là gì:
loose loose /lu:s/. tính
từ. lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng.
loose hair: tóc không bím ...
同义词 at loose ends... end trái nghĩa
từ trái nghĩa at a loose end tu trai nghia cua at a loose end at a loose end ngược nghĩa trai nghia cua at a loose end trái nghĩa với at a losse ...
trái nghĩa với securesecure secure trái nghĩa
từ đồng nghĩa của secure
tu trai nghia voi ... nghĩa trai nghia cua
at a loose end trái nghĩa với at a losse end. ... Cùng ...