Trái nghĩa của confidentialCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của confidential. ... Nghĩa
là gì:
confidential confidential /,kɔnfi'denʃl/. tính ...
Trái nghĩa của confidential informationCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của confidential information. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa
của ...
Trái nghĩa của confidential statementCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của confidential statement. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa
của ...
Synonym of từ trái nghĩa của confidential là gìDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
từ trái nghĩa của confidential là gì.
Trái nghĩa của confidentNghĩa là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính
từ. tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess: tin chắc
là thành công. tự tin. tin tưởng, tin cậy.
Nghĩa của confidentialCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
confidential. ... Nghĩa
của confidential. Nghĩa
là gì:
confidential confidential /,kɔnfi ...
trái nghĩa của confident - Synonym of impulsiveNghĩa
là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính ... Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của confidential.
trái nghĩa của confidenceFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của confident, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ...
Nghĩa là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính
từ. tin chắc, ...
đồng nghĩa với confidentconfidence 反対 confidence 反义词 confident反义词 confident 反対 contrario di confident
từ trái nghĩa của confidential là gì đồng nghĩa với "confident" ...
Đồng nghĩa của confident - Synonym of braveNghĩa là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính
từ. tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess: tin chắc
là thành công. tự tin. tin tưởng, tin cậy.