Dictionary từ trái nghĩa của mean

Loading results
Trái nghĩa của mean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mean.
Trái nghĩa của meaning
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của meaning.
Trái nghĩa của means
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của means. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của mean machine Trái nghĩa của mean minded Trái nghĩa của mean ...
Đồng nghĩa của mean - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mean.
Trái nghĩa của meaner
Từ gần nghĩa. meanest mean harm meanie meanies meaning meaning business meaned meandrous me and my shadow meanders meanderingly meandering · Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của means - Synonym of grateful
Trái nghĩa của means · means Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của mean machine Đồng nghĩa của mean minded Đồng nghĩa của mean mindedly Đồng ...
Trái nghĩa của meaningful
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của meaningful. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của meanest Trái nghĩa của meanie Trái nghĩa của meaning Trái ...
Trái nghĩa của average
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của average. ... + Xem MEAN. Trái nghĩa của average. Tính từ. extraordinary. Tính ...
Trái nghĩa của middle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của middle. ... mean Trái nghĩa của hub Trái nghĩa của midst Trái nghĩa của marrow ...
Đồng nghĩa của meaning
Nghĩa là gì: meaning meaning /'mi:niɳ/. danh từ. nghĩa, ý nghĩa. what is the meaning of this word?: từ này nghĩa là gì? with meaning: có ý nghĩa, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock