Từ trái nghĩa của untilCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
until.
Từ đồng nghĩa của until - Synonym of hostileCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
until.
Từ đồng nghĩa của until nowAn
until now synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ đồng nghĩa của tillCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của till.
Từ đồng nghĩa của until thenCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
until then.
Từ đồng nghĩa của until recentlyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
until recently.
Từ trái nghĩa của unlessCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của unless. ... unless and
until: cho đến lúc nào mà.
Từ trái nghĩa của unless ...
Từ đồng nghĩa của until further noticeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
until further notice.
Từ trái nghĩa của rather thanCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của rather than.
Từ trái nghĩa của repeatCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của repeat.