Trái nghĩa của contentTrái nghĩa của
content ; Danh
từ. discontent dissatisfaction sadness unhappiness ; Động
từ. dissatisfy disappoint frustrate offend ; Tính
từ. unhappy discontented ...
Trái nghĩa của contentedNghĩa là gì: contented contented /kən'tentid/. tính
từ.
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn. to keep someone contented: ...
Trái nghĩa của contentmentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của contentment.
Đồng nghĩa của content - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
content.
Trái nghĩa của contendedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của contended.
Trái nghĩa của discontentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của discontent. ... Tính
từ. self-contented complacent fat dumb and happy
content ...
Đồng nghĩa của contentedNghĩa là gì: contented contented /kən'tentid/. tính
từ.
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn. to keep someone contented: ...
Trái nghĩa của formCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của form. ... (triết học) hình thức, hình thái. form and
content: hình thức và nội ...
Trái nghĩa của subCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của sub.
Trái nghĩa của brought aboutCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của brought about.