Dictionary từ trái nghĩa với illiterate

Loading results
Trái nghĩa của illiterate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của illiterate.
Trái nghĩa của literate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của literate.
Đồng nghĩa của illiterate - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của illiterate.
Dictionary trái nghĩa với ill là gì
tính từ. đau yếu, ốm. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của illiterate. ... Nghĩa là gì: illiterate illiterate / ...
illiterate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ illiterate.
từ trái nghĩa với ill - Synonym of impertinent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của illiterate. ... ... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari ...
Trái nghĩa của technology
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của technology. ... technology illiterate technomania technophile ... Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của educated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của educated.
Trái nghĩa của well educated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của well educated.
ill informed nghĩa là gì - Synonym of hardy
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, ... ... illite illiteracies illiteracy illiterate ... tính từ. cấp so sánh của good ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock