Dictionary từ trái nghĩa với từ reliant

Loading results
Từ trái nghĩa của reliant
đáng được tin cậy. a man: một người đáng tin cậy ; tự tin. to speak with a reliant tone: nói với một giọng tự tin ; dựa vào, tin vào. to be reliant on someone for ...
Từ đồng nghĩa của reliant
đáng được tin cậy. a man: một người đáng tin cậy ; tự tin. to speak with a reliant tone: nói với một giọng tự tin ; dựa vào, tin vào. to be reliant on someone for ...
Từ trái nghĩa của self reliant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của self reliant.
Từ trái nghĩa của reliable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của reliable.
Từ đồng nghĩa của reliance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của reliance.
Từ đồng nghĩa của reliable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của reliable.
Từ trái nghĩa của cashless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cashless.
Từ trái nghĩa của concerning
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của concerning.
Từ trái nghĩa của at risk
Từ trái nghĩa của at risk ; impervious insensitive unlikely unresponsive unsusceptible resistant resisting ; able guarded protected safe secure strong ; invincible ...
Từ đồng nghĩa của relics
Nghĩa là gì: relics relic /'relik/. danh từ. (tôn giáo) thành tích. di tích, di vật. a relic of early civilization: di tích của một nền văn minh.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock