Dictionary từ trái nghĩa với young là gì

Loading results
Trái nghĩa của young
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của young. ... young Trái nghia voi tu young từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì.
Trái nghĩa của younger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của younger.
từ trái nghĩa với young là gì - Synonym of bravo
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với young là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của the young person
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của the ...
Đồng nghĩa của young
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... Nghĩa là gì: young young /jʌɳ/. tính từ. trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên.
反义词 young
... từ trái nghĩa với từ young opposto di young young contrario trái nghĩa ... young Trái nghia voi tu young từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì. An young ...
Trái nghĩa của young fellow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của young ...
Đồng nghĩa của younger - Synonym of animating
Nghĩa là gì: younger younger /'jʌɳgə/. tính từ. út. younger brother: em trai út; younger son: con trai út. em. Edison the younger: Ê-đi-xơn em ...
の同義語 young
... từ trái nghĩa với từ young opposto di young young contrario trái nghĩa ... young Trái nghia voi tu young từ đồng nghĩa với từ non nớt là gì. An young ...
Đồng nghĩa của young adult - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của young adult.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock