Dictionary từ trái nghĩa vs eventually

Loading results
Đồng nghĩa của eventually - Synonym of quit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eventually.
Trái nghĩa của eventually
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eventually.
Trái nghĩa của eventually be
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eventually be.
Trái nghĩa của eventually being
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eventually being.
Nghĩa của eventually
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, eventually.
Đồng nghĩa của finally
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của finally.
Đồng nghĩa của ultimately - Synonym of freehanded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ultimately.
反义词 eventually
反义词 eventually. 形容詞. up to date proximal hair ... 同义词 eventually · eventually 成语 ... Trái nghĩa với eventually finally 同義語 eventuate 反対語 từ ...
Trái nghĩa của ever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ever.
Trái nghĩa của although
Trái nghĩa của although ; Conjunction. and as a consequence ; Phó từ. therefore hence ; Conjunction. accordingly consequently ; Từ gần nghĩa. altiloquence altimeter ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock