take around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestake around Thành ngữ, tục ngữ · đưa (một) vòng quanh · đưa ai đó đi xung quanh · lấy thứ
gì đó · chụp xung quanh.
laze around là gìFree Dictionary for word usage laze
around là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
go around doing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: doing doing /'du:iɳ/. danh từ. sự làm (việc
gì...) there is a great difference between doing and saying: nói và làm khác nhau xa.
get around to doing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: doing doing /'du:iɳ/. danh từ. sự làm (việc
gì...) there is a great difference between doing and saying: nói và làm khác nhau xa.
Đồng nghĩa của come aroundNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của come
around. Động từ. consent ...
around take a bend. Động từ. reactivate reawaken revivify · Trái nghĩa của come ...
throw around là gìquyền lực hoặc ảnh hưởng của một người, đặc biệt
là ở mức độ hống hách hoặc thái quá. throw your weight about
around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ... Nghĩa ...
spread around là gìĐồng nghĩa của spread evenly Đồng nghĩa của spreading spread
around là gì. ... Free Dictionary for word usage spread
around là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang ...
move around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
around move
around move in move off move out move up mow down much less. English Vocalbulary. move
around là gì. An move
around idiom dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của get around...
around the barn let go pass
around take back road wink at. Động từ. deceive ...
around nghia
la gi get
around là gì. An get
around synonym dictionary is a ...
laze around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthả lỏng xung quanh. Để thư giãn hoặc dành thời (gian) gian nhàn rỗi; bất làm
gì cả hoặc rất ít. Đó
là một ngày tuyệt cú đẹp bên ...