take hold Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To grasp. The old man tried to keep himself from falling down the stairs, but there was no railing to
take hold of.
take hold.
take hold 1) ...
take hold 成语, slang phrasestake hold of|hold|take|
take hold. v. phr. To grasp. The old man tried to keep ... take it hard take it on the chin
take hold la gi. An
take hold idiom ...
lay hold of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgiữ lấy (ai đó hoặc cái
gì đó) ·
lay authority of addition or article · nằm giữ.
Đồng nghĩa của get hold ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của get
hold of. Động từ. obtain find acquire scare up search out
lay hands on locate buy up solicit annex ...
Từ đồng nghĩa của hold - Synonym of hostileNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to
take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
Từ trái nghĩa của hold - Synonym of hostileNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to
take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
Từ đồng nghĩa của takecầm, nắm, giữ. to
take something in one's hand: cầm vật
gì trong tay · bắt, chiếm. to be
taken in the act: bị bắt quả tang · lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra.
hold attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to pay attention ... to cause someone to
take notice; to get someone's attention. • I ...
Từ đồng nghĩa của hold down - Synonym of brave...
hold it down patch things up shut up
take the bite out of. Động từ ...
hold fast Từ đồng nghĩa của
hold fondly
hold down nghĩa
là gì. An
hold down ...
hold good for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesone who allows himself to be hurt or blamed If I
accept blame for a team loss, I'm a sucker for punishment. ...
hold good nghĩa
là gì hold good
la gi hold good
là ...