take up tennis nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
take up tennis nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
left Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ left. ... After lunch, we will
take up where we left off ...
Đồng nghĩa của play... to say something in play: nói chơi (nói đùa) điều
gì; out of mere play: chỉ
là chơi, chỉ
là đùa; a play of words: lối chơi chữ; tài dùng chữ; a play
on ...
much Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... John couldn't even
pick up the box,much less carry it upstairs.
psyched up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ psyched ... I can comedy a abundant
tennis bold if I'm psyched
up.
give oneself up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give oneself
up.
help Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: context-sensitive help context-sensitive help ... please
take some, dig in, eat
up Help yourself to hamburgers. Don't wait to be served.
lack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... do somebody's work, fill in When I'm away, Hal
takes up the slack.
great Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: great great /greit/ ... a great enthusiast for something My friend is a great one for staying
up all ... We
took pains to get there
on time.
someone Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
take care or deal with someone The doctor attended to the other patient ...