throw for a loop Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw for a
loop.
throw good money after bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
có thay đổi nào được thực hiện đối với hệ thống bị lỗi sẽ
là đổ trước tốt sau xấu .
throw caution to the wind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... ông bắt đầu thận trọng với gió và đánh bạc tất cả những
gì chúng tui
có ở đó .
through the eyes of somebody Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: somebody somebody /'sʌmbədi/. đại từ. một người nào đó,
có người ((cũng) someone). somebody told
me so:
có người nói với tôi như vậy.
in someone's face Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Bạn
có tin được
là anh ta vừa đóng sầm cửa vào mặt tui như vậy không?
take to court Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: court court /kɔ:t/. danh từ. sân nhà. toà án; quan toà; phiên toà. court of justice: toà án; at a court: tại một phiên toà; to bring to court ...
Đồng nghĩa của blankNghĩa là gì: blank blank /blæɳk/. tính từ. để trống, để trắng (tờ giấy. ... trống rỗng; ngây ra, không
có thần (cái nhìn...) a blank existence: một cuộc đời ...
Đồng nghĩa của defeatNghĩa là gì: defeat defeat /di'fi:t/. danh từ. sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...) (quân sự) sự thua trận, sự bại trận.
Đồng nghĩa của turnNghĩa là gì: turn turn /tə:n/. danh từ. sự quay; vòng quay. a turn of the wheel: một vòng bánh xe. vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...).
Đồng nghĩa của windNghĩa là gì: wind wind /wind, (thÔ) waind/. danh từ (th ca). gió. north wind: gió bấc; south wind: gió nam; to run like the wind: chạy nhanh như gió ...