thump out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: about about. độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với. a.five per cent ...
thump out nghia gi. An thump out idiom dictionary is a great resource for ...
thus far Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. thus far Thành ngữ, tục ngữ. so far|far|so ...
thump on
thump on (someone or something)
thump out thumper
thumping thunder ...
Đồng nghĩa của stand up for...
thump bail
out do for give a boost give a leg up give a lift go down the ...
nghĩa của stank Đồng
nghĩa của stannary Đồng
nghĩa của stannic opposto di stand up.
knock on the door là gìanimadversion the aegis bouncer on his base on his way
out the door. knock ...
Nghĩa là gì:
thump thump /θʌmp/. danh từ. quả đấm, quả thụi. ngoại động từ ...
Đồng nghĩa của give a liftfacilitate reinforce sustain take care of abet collaborate hype puff relieve serve stump
thump bail
out ...
nghĩa của give a meeting given a lifl
là give a lift ...
Đồng nghĩa của take care ofNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của take care of. Động từ. look ...
out roll over shut
off take
out. Động từ. services compensate extend grant offer ...
Đồng nghĩa của flattened outarrive dock settle touch down alight berth debark disembark ditch ground pilot steer
thump bring in check in come ashore come down come in come to berth ...
Đồng nghĩa của assistNghĩa là gì: assist assist /ə'sist/. ngoại động từ. giúp, giúp đỡ. to assist ...
thump bail
out do for give a boost give a leg up give a lift go down the line ...
Đồng nghĩa của bumpNghĩa là gì: bump bump /bʌmp/. danh từ. tiếng vạc kêu. nội động từ. kêu (vạc); ...
thump whack box buck bunt butt carom clap clatter crack impinge jar jolt jostle ...
Đồng nghĩa của thunderNghĩa là gì: thunder thunder /'θʌndə/. danh từ. sấm, sét. a clap of thunder ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
thumping Đồng
nghĩa của thumpingly Đồng
nghĩa ...