Trái nghĩa của disastrousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
disastrous.
Dictionary trái nghĩa với disastrousTrái nghĩa của devastating · devastating Thành ngữ, tục ngữ. English ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của disasterCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của disaster.
Đồng nghĩa của disastrous - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
disastrous.
Synonym of disastrous... disastrous; tragic Synonym of disavow Synonym of disavowable Synonym of disavowal trái nghĩa với disastrous tu trai nghia disastrous
trái ngược với disastrous.
trái ngược với difficultdifficult labor
Trái nghĩa của difficultly
Trái nghĩa của difficultness
Trái nghĩa của difficult position. ...
trái nghĩa
với disastrous tu
trai nghia
disastrous ...
Trái nghĩa của harmfulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của harmful.
Đồng nghĩa của devastatingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... ruinous injurious dreadful causing devastation calamitous
disastrous ...
Trái nghĩa của devastating · devastating ...
Trái nghĩa của failedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của failed.
Trái nghĩa của doneCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của done.