Trái nghĩa của parentsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
parents.
Trái nghĩa của parentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự ... Nghĩa
là gì:
parent parent /'peərənt/. danh
từ. cha; mẹ. (số nhiều) cha mẹ; ông ...
Đồng nghĩa của parents(số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên. our first
parents: thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây
là A-đam và E-vơ) ; (nghĩa bóng) nguồn gốc. ignorance is the ...
Đồng nghĩa của parent - Synonym of sillyCùng học tiếng anh
với từ ...
Từ điển
trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: ...
Trái nghĩa của likeNghĩa
là gì: like like /laik/. tính
từ. giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại. as like as two peas: giống nhau như hai giọt nước; what's he like?
Trái nghĩa của issueNghĩa
là gì: issue issue /'isju:/ danh
từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest issue of a weekly: số ...
Significado de parents... từ đồng nghĩa với parents
trái ngược với từ parents là gì sinonym parents. An parents meaning dictionary is a great resource for writers, students, and ...
反义词parents...
từ đồng nghĩa
với parents trái ngược với từ parents là gì sinonym
parents. An
parents antonym dictionary is a great resource for writers, students, and ...
Trái nghĩa của talkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... Nghĩa
là gì: talk talk /tɔ:k/. danh
từ. lời nói. he's all talk: thằng ấy chỉ ...
Trái nghĩa của regardNghĩa
là gì: regard regard /ri'gɑ:d/. danh
từ. cái nhìn. sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc.