Dictionary trái nghĩa a tough

Loading results
Trái nghĩa của tough
dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai ; dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người). tough constitution: thể chất mạnh mẽ dẻo dai ; cứng rắn, cứng cỏi, ...
Đồng nghĩa của tough
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tough.
Trái nghĩa của toughly
Đồng nghĩa của toughly · toughly Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Trái nghĩa của toughie Trái nghĩa của tough; inflexible Trái nghĩa của tough it ...
Trái nghĩa của difficult
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của difficult.
Đồng nghĩa của tough it out
Đồng nghĩa của tough it out ; endure be patient with bear bear the brunt brave ; carry on carry through continue go on linger ; exist get through handle keep live ...
Trái nghĩa của hard
Trái nghĩa của hard ; Tính từ. delicate soft vulnerable weak disputable doubtful easy facile flexible inexact malleable merciful mild nice pleasant pliable ...
Đồng nghĩa của toughly
Đồng nghĩa của toughly ; durably strongly sturdily solidly resiliently soundly ; determinedly firmly resolutely doggedly decisively ; severely strictly rigidly ...
Trái nghĩa của very bad
Trái nghĩa của very bad ; Tính từ. advantageous agreeable aiding auspicious ; Tính từ. clean commendable gentle mild ; Từ gần nghĩa. very badly very bashful very ...
Đồng nghĩa của make it tough - Synonym of jungle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make it tough.
tough on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tough on.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock