Dictionary trái nghĩa considerated

Loading results
Trái nghĩa của considerate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của considerate.
Trái nghĩa của considerable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của considerable.
Trái nghĩa của consideration
under consideration: đáng được xét, đáng được nghiên cứu · to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề · to leave out ...
Trái nghĩa của consider
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ. all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều ; để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến. to consider the feelings of other ...
Đồng nghĩa của considerate
to be considerate towards (to) someone: ân cần chu đáo với ai · it is very considerate of you: anh thật chu đáo quá.
Trái nghĩa của considered
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ. all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều ; để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến. to consider the feelings of other ...
Trái nghĩa của considerably
English Vocalbulary. Trái nghĩa của conserving Trái nghĩa của consider Trái nghĩa của considerable Trái nghĩa ... considerate Trái nghĩa của considerately ...
Đồng nghĩa của considerable
Nghĩa là gì: considerable considerable /kən'sidərəbl/. tính từ. đáng kể, to tát, lớn. a considerable distance: khoảng cách đáng kể; considerable expense: ...
Trái nghĩa của inconsiderate
Trái nghĩa của inconsiderate. Tính từ. caring. Tính từ. considerate generous kind nice sensitive tactful thoughtful · Đồng nghĩa của inconsiderate.
Trái nghĩa của taking in
English Vocalbulary. Trái nghĩa của support Trái nghĩa của knowledge Trái nghĩa của thought Trái nghĩa ... considerate Trái nghĩa của focus Trái nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock