Dictionary trái nghĩa suffering

Loading results
Trái nghĩa của suffering
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của suffering.
Trái nghĩa của suffer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của suffer.
Trái nghĩa của sufferings
Nghĩa là gì: sufferings suffering /'sʌfəriɳ/. danh từ. sự đau đớn, sự đau khổ. tính từ. đau đớn, đau khổ. Trái nghĩa của sufferings. Tính từ.
Đồng nghĩa của suffering - Synonym of infirmity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của suffering.
Đồng nghĩa của suffer
how can you suffer his insolence?: làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? nội động từ. đau, đau đớn, đau khổ. to suffer from neuralgia: ...
Đồng nghĩa của suffer from
Trái nghĩa của suffer from. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của suffer ... nghĩa của suffering from war nerves Đồng nghĩa của suffer loss. An suffer from ...
Trái nghĩa của suffers deprivation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của suffers deprivation. ... suffer with suffers defeat against suffers a loss ...
Đồng nghĩa của sufferance
Trái nghĩa của sufferance · sufferance Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của suety Đồng nghĩa của suffer Đồng nghĩa của sufferable Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của insufficient
Trái nghĩa của insufferable Trái nghĩa của insufferableness Trái nghĩa của insufferably Trái nghĩa của in suffering Trái nghĩa của insufficience Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của broad minded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của broad minded.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock