Dictionary trái nghĩa với healthy

Loading results
Trái nghĩa của healthy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của healthy.
Trái nghĩa của healthier
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của healthier. ... a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành ...
Đồng nghĩa của healthy - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của healthy.
Trái nghĩa của unhealthy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của unhealthy. Tính từ. healthy. Tính từ. well. Tính từ. wholesome ...
Đồng nghĩa của healthier - Synonym of brag
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của healthier · healthier Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của health
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của health.
Trái nghĩa của health food
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của health food.
healthy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ healthy.
Đồng nghĩa của keep healthy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của keep healthy. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của keep from ...
Đồng nghĩa của nutritious
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... nghĩa của nutritive Đồng nghĩa của nutritively Đồng nghĩa của nuts Trái nghĩa Nutritious.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock