Trái nghĩa của opensCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
opens.
Đồng nghĩa của open - Synonym of impertinentto leave the door
open: bỏ ngõ cửa · an
open letter: bức thư ngỏ ·
open eyes: mắt mở trô trố; (
nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ ·
open mouth: mồm há hốc (âm ...
Trái nghĩa của open to doubtCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
open to doubt.
Trái nghĩa của open armsTrái nghĩa của
open arms ; conclusion egress outlet ; prohibition rejection ; hostility hatred aloofness coldness incompatibility ; blackballing exit ; coolness ...
Trái nghĩa của openingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của opening.
Đồng nghĩa của open minded - Synonym of braveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... nghĩa của slack Trái nghỉa
open minded
trái nghĩa open-minded. An
open minded ...
Đồng nghĩa của open upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của
open up. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
open to doubt Đồng ...
Đồng nghĩa của open space - Synonym of obsessedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của
open space. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
open out Đồng ...
Trái nghĩa của open barCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
open bar.
Từ trái nghĩa của publicCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... English Vocalbulary. Từ
trái nghĩa của obvious Từ
trái nghĩa của
open Từ
trái nghĩa ...