Trái nghĩa của rareCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
rare.
Trái nghĩa của rarera
rare plant: một loại cây hiếm · a
rare opportunity: cơ hội hiếm có ·
rare gas: (hoá học) khí hiếm ·
rare earth: (hoá học) đất hiếm.
Đồng nghĩa của rareCùng học tiếng anh
với ... : (hoá học) đất hiếm. loãng. the
rare atmosphere of the mountain tops: không khí loâng trên đỉnh núi ...
Trái nghĩa của
rare ·
rare Thành ...
反义词 rare... trái nghĩa trái nghia của từ rare trai nghia cua tu rare rapt 뜻 trai nghia voi mental la gi synonymofrare
trái nghĩa với rare trái nghĩa của từ rare rare同义词 ...
Trái nghĩa của rarelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của low
Trái nghĩa của good
Trái nghĩa của very
Trái nghĩa ...
rare Trái nghĩa của ...
の反対語 rare...
trái nghĩa trái nghia của từ
rare trai nghia cua tu
rare rapt 뜻
trai nghia voi mental la gi synonymofrare
trái nghĩa với rare trái nghĩa của từ
rare rare同义词 ...
Dictionary từ trái nghĩa với endangeredCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của endangered. ... Tính từ.
rare in danger of extinction dying out scarce ...
Trái nghĩa của unprecedentedTrái nghĩa của unprecedented · Tính từ · Từ gần nghĩa · 13-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của maximumTrái nghĩa của maximum ; Tính từ. least low lowest worst ; Danh từ. base bottom nadir least ; Từ gần nghĩa. maximumly maximum maximorum maximums maximum security ...
Trái nghĩa của limitedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của limited.